THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Tùy chọn tự động lấy mẫu
Khả năng chứa 150 mẫu15 giá, mỗi giá 10 vị trí đặt ống
Thiết bị đọc mã vạchLên tới 14 chữ số
Tự động phân biệt nhãn mãCodabar, Interleave 2 of 5 with andwithout check digit, Code 39, Code 128 EANand JAN (8 and 13)
Thông số 
CBCWBC, RBC, HB,* HCT, MCV, MCH, MCHC, CHCM, RDW, HDW, CH, CHDW, PLT
WBC-DIFF#NEUT, #LYMPH, #MONO, #EOS, #BASO, #LUC %NEUT, %LYMPH, %MONO, %EOS, %BASO, %LUC
Tiểu cầuPLT, MPV, PDW, PCT
Hồng cầu lưới# RETIC, %RETIC, MCVr, CHCMr, RDWr,** HDWr,** CHr, CHDWr**
CSFTuỳ chọn 
Công Suất
CBC 120 mẫu/ giờ 
CBC/RETIC74 mẫu/ giờ 
CBC/DIFF120 mẫu/ giờ 
RETIC74 mẫu/ giờ 
 CBC/DIFF/RETIC74 mẫu/ giờ
Thể tích mẫu 
Ống đóng tự động175 μL 
Ống đóng bằng tay 175 μL 
Ống mở bằng tay175 μL 
Lưu trữ dữ liệu 
Khả năng lưu trữ dữ liệu 10000 bệnh nhân bao gồm các đồ thị